a-lô | alo | hello
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
(d.) O_l% mbalo /ɓa-lo:/ backpack. đeo ba lô trên lưng bK O_l% d} a_r” bak mbalo di araong. carrying backpack (on the back).
/ba-lo:ʔ/ (cv.) bilok b{_lK (t.) mốc, xám tro = gris cendré. ashy-gray. asau balok as~@ b_lK chó mốc = chien gris. ber balok b@R b_lK màu xám tro = couleur gris… Read more »
/ba-lo:ŋ/ (d.) rau sau, rau nhớt = pourpier. common purslane (Portulaca oleracea). aia habai njem balong a`% h=b W# b_lU canh rau nhớt.
/d̪a-lo:ʔ/ (cv.) galok g_lK (đg.) nôn, mửa, ói. dalok tabiak kan khing duen (AGA) d_lK tb`K kN A{U d&@N mửa ra thì khó mà hốt lại. _____ Synonyms: aok
(t.) rH rah /rah/ along. đi dọc bờ sông _n< rH h/ _\k” nao rah hang kraong. walk along the river. dọc bờ ruộng rH aR hm%~ rah ar… Read more »
/ɡ͡ɣa-lo:ʔ/ (d.) mửa = vomir.
/ha-lo:ŋ/ (đg.) đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter. halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên. halong yau… Read more »
1. (d.) cHy% cahya [A,117] /cah-ja:/ halo. 2. (d.) gn~H ganuh [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ halo.
1. (t.) mt} mati /mə-ti:/ let alone. mặc kệ hắn đi mt} v~% =mK mati nyu maik. let him alone; leave him away. 2. (t.) _tK h=t tok… Read more »