đầm | | pond
1. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané. muddy pond. (Fr. mare fangeuse). đến năm vùng trên vang… Read more »
1. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané. muddy pond. (Fr. mare fangeuse). đến năm vùng trên vang… Read more »