baganrac bg\nC [Cam M]
/ba-ɡ͡ɣa-nraɪʔ/ (d.) dụng cụ đựng đồ lễ của đạo thầy Cả sư Balamon. Fr. instrument du culte pour contenir les objets rituels des pasêh.
/ba-ɡ͡ɣa-nraɪʔ/ (d.) dụng cụ đựng đồ lễ của đạo thầy Cả sư Balamon. Fr. instrument du culte pour contenir les objets rituels des pasêh.
I. 1. (d.) hr~’ harum [M,103] /ha-rum/ bag. bao kiếm hr~’ Q| harum ndaw. scabbard. bao đao hr~’ _D” harum dhaong. scabbard. bao tay hr~’ tz{N harum tangin. glove. 2…. Read more »
(d.) kd~/ kadung /ka-d̪uŋ/ bag. bị tiền kd~/ _j`@N kadung jién. bị đựng đồ kd~/ b~H ky% kadung buh kaya.
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
(d.) =k kai /kaɪ/ cabbage, napa cabbage; green mustard nấu canh cải ăn cơm =b =k h&K bai kai huak. cook cabbage soup for a meal.
(d.) kd~U ktP kadung katap /ka-d̪uŋ – ka-ta:p/ schoolbag.
(d.) ky% jlN kaya jalan /ka-ja: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ baggage.
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
(d.) WH njah /ʄah/ trash. bã mía WH tb~| njah tabuw. bagasse. bã rượu WH alK njah alak. grain. bã trầu WH hl% njah hala. betel residue.
/ba-nraɪʔ/ (cv.) baginrac bg{\nC (d.) bàn thờ, mâm thờ (đạo Balamon). pieh agal dalam banrac p`@H agL dl’ b\nC cất kinh trong mâm thờ. _____ Synonyms: jaban jbN