baong _b” [Cam M]
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ca-ɓɔ:ŋ/ (d.) miệng = ouverture. cambaong jaong c_O” _j” miệng rìu = gorge de la hache; cambaong jraow c_O” _\j<| hà khẩu; miệng cái đó = embouchure de la nasse…. Read more »
/ɓɔŋ/ (đg.) nhằm, ngắm đích = to look straightly. mbaong bitapak blaoh cuh _O” b{tpK _b*<H c~H ngắm thẳng đích mà bắn.
/pa-ɓɔŋ/ (đg.) nhắm bắn, ngắm bắn. to look straightly. pambaong bitapak blaoh cuh F%_O” b{tpK _b*<H c~H ngắm thẳng đích mà bắn.
/ra-bɔ:ŋ/ (cv.) ribaong r{_b” (d.) mương, kênh = canal. rabaong inâ r_b” in% mương cái = canal principal. rabaong anâk r_b” anK mương con = rigole. rabaong lah r_b” lH… Read more »
/ta-bɔŋ/ 1. (đg.) dò = sonder. tabaong tian t_b” t`N dò lòng = sonder le coeur (de qq.). 2. (d.) tabaong radéh t_b” r_d@H chà von, mình thùng xe (xe trâu, xe… Read more »
/a-ʥɔ:ŋ/ (d.) rìu = hache à balancier. ax. mata ajaong mt% a_j” mép rìu = fil de la hache. asar ajaong asR a_j” lưỡi rìu = lame de la hache…. Read more »
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »