cắn | X | bite
(đg.) =kK kaik /kɛʔ/ to bite. cắn tay =kK tz{N kaik tangin. bite the hand. cắn răng chịu đựng =kK tg] c`{P kaik tagei ciip. grind teeth and sustained…. Read more »
(đg.) =kK kaik /kɛʔ/ to bite. cắn tay =kK tz{N kaik tangin. bite the hand. cắn răng chịu đựng =kK tg] c`{P kaik tagei ciip. grind teeth and sustained…. Read more »
/ba-leɪ/ (cv.) bilei b{l] (đg.) gièm, gièm pha = médire. backbite, slur, denigrate. juai balei urang atah =j& bl] ur/ atH đừng gièm pha người ở xa. balei banguk bl] bz~K… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/biuh/ 1. (d.) lũy = rempart en terre. bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre. 2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la… Read more »
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ to forbid. cấm hút thuốc pk@P W~K pk| pakep njuk pakaw. smoking is prohibited. cấm lấy pk@P mK pakep mâk. prohibit taking. cấm tiệt pk@P… Read more »
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine. 2. (đg.) d&{C duic /d̪uɪ˨˩ʔ/ to inject. muỗi chích j_m<K d&{C jamaok… Read more »
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
(đg.) h=\gU hagraing /ha-ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ snort. chó gầm gừ muốn cắn as~@ h=\gU _QK =kK asau hagraing ndok kaik. growling dog wants to bite.
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »