Cam c’ [Cam M]
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
(d.) k~R Kur /kur/ Cambodia. đất nước Cam Bốt ngR k~R nagar Kur. Cambodia. người Cam Bốt ur/ k~R urang Kur. Cambodian. đền Angkor Wat ở Cam Bốt b{_mU… Read more »
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to pawn, pledge. cầm cố tài sản F%d$ \dP-aR padeng drap-ar. to pawn property.
(đg. t.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ bow down. cặm cụi làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg. t.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ bow down. cắm cúi làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ head down, bow down. cắm đầu làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead, to head. ai là tên cầm đầu của nhóm tội phạm này? E] mn&{X pN a_k<K tp&@R rg*C n}?… Read more »
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to pawn, pledge. đi cầm đồ để có tiền trả nợ _n< F$d$ kykR k% h~% _j`@N byr =\sY nao padeng kayakar ka hu jién… Read more »
(t.) p\d~T padrut [Cam M] /pa-d̪rut/ moved, touched. (đg.) \d~T-=\d& drut-druai [Cam M] /d̪rut-d̪rʊoɪ/ moved, touched.
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »