dara dr% [Cam M]
/d̪a-ra:/ 1. (d.) thanh nữ = jeune fille. brok dara _\bK dr% đến tuổi dậy thì ở con gái. dara-darom dr%-d_r’ con gái con đứa. dam dara cuk aw nyaih… Read more »
/d̪a-ra:/ 1. (d.) thanh nữ = jeune fille. brok dara _\bK dr% đến tuổi dậy thì ở con gái. dara-darom dr%-d_r’ con gái con đứa. dam dara cuk aw nyaih… Read more »
/d̪a-rah/ (d.) máu = sang. blood. cuer darah c&@R drH sang máu = faire une transfusion de sang. lahik darah lh{H drH tắt kinh; mất máu = terminer la période… Read more »
/d̪a-ra:˨˩ʔ/ 1. (d.) chợ = marché. nao darak _n< drK đi chợ. pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ. 2. (d.) [Bkt.] cửa biển. lamân tel takai… Read more »
/d̪a-raŋ/ 1. (d.) cây nhãn = Longanier (Nephelium longana). Dimocarpus longan, commonly known as the longan. baoh darang _b<H dr/ trái nhãn = longane. 2. (d.) rỗ lớn = grand… Read more »
/d̪a-rɔŋ˨˩/ (d.) rương xe = armoire roulante. trunk. sang praong daraong daok thaoh (tng.) s/ _\p” d_r” _d<K _E<H nhà lớn mà rương còn bỏ trống. the house is big… Read more »
/d̪a-rap/ (đg.) xây, xây dựng. to build. darap rabang drP rb/ xây cầu. darap sang drP s/ xây nhà. _____ Synonyms: padak, padeng
/a-d̪a-rap/ (t.) quý báu. valuable. dom panuec kakei adarap _d’ pn&@C kk] adrP những lời nhắn nhủ quý báu. valuable messengers.
/lʌŋ-d̪a-ra:/ (d.) xứ Lăng-dara = pays de Lang-dara (cf. DWM). country Lang-dara (see DWM).
/pa:ŋ-d̪a-ra:ŋ/ (d.) Panduranga = Panduranga.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »