dem d# [Cam M]
maong: hadem hd#
maong: hadem hd#
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
(đg.) _j<H p=AN jaoh pakhain /ʤɔh˨˩ – pa-khɛn/ demanding.
/ha-d̪ʌm/ (d.) kiến = fourmi. hadem juk hd# j~K kiến hôi = fourmi noire (puante). hadem bhong hd# _BU kiến riện = fourmi rouge. hadem tathaw hd# tE| kiến ổ trắng… Read more »
/ɗʌm/ (đg.) đậu, dính = se percher, se poser. ciim ndem di dhan c`[ Q@ d} DN chim đậu trên cành. katak ndem di tangin ktK Q# d} tz{N nhựa… Read more »
/pa-d̪ʌm/ 1. (đg.) tắt = éteindre. padem apuei pd# ap&] tắt lửa = éteindre le feu. padem manyâk pd# mvK tắt đèn = éteindre la lumière. 2. (đg.) tẩy, xóa… Read more »
/pa-ɗʌm/ 1. (đg.) xếp, để, ngâm= classer, mettre de côté. gruk nan pathau tagok paje blaoh daok pandem tanan \g~K nN F%E~@ t_gK pj^ _b*<H _d<K F%Q# tnN việc đó… Read more »
theo đòi. đua đòi (đg.) F%s~m~% pasumu /pa-su-mu:/ according to demand.