đấng | | divinity
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
/a-d̪i-tiaʔ/ (Skt.) (d.) mặt trời = le soleil. the sun. yang aditiak y/ ad|t`K thần thái dương = le soleil divinisé. sun divinities.
/a-ɡ͡ɣa-mɯh/ (d.) bùa = signe magique. incantation. cih agamâh c{H agmH vẽ bùa = draw divination. _____ Synonyms: adamâh a%dmH
/a-mie̞ŋ/ (cv.) imiéng i_m`$ , amieng am`$ [A,17] (đg.) xem bói = consulter les sorts. to consult a diviners. gleng amiéng g*$ a_m`$ xem bói. nao amiéng aiek hagait threh kadha… Read more »
/an-ŋaʔ/ (d.) phương thuật cầu thần = oracle. oracle, make a magic to a divine. sunuw glaong kayua anngap, sunuw jay pak anngap glaong di sunuw s~n~| _g*” ky&% aNZP,… Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
(đg.) _j<H =A& lMH jaoh khuai lamah /ʥɔh – kʱʊoɪ – la-mah/ kneeling and bowing to thanks. quỳ bái tạ thần linh _j<H =A& lMH _F@ y/ jaoh khuai… Read more »
/bar-ɡ͡ɣa-na:/ (d.) tên một vị thần = nom d’une divinité. ong Maduen duh po Bargana o/ md&@N d~H _F@ bRgq% thầy Maduen thờ thần Bargana.
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »