duk d~K [Cam M]
/d̪u:ʔ/ (d.) ong dụ, ong ruồi = abeille des bois.
/d̪u:ʔ/ (d.) ong dụ, ong ruồi = abeille des bois.
/d̪uk-d̪uk/ (t.) thình thịch. beats sound. aduk hatai plaong dukduk ad~K h=t _p*” d~Kd~K trống ngực đập thình thịch.
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
(t.) hd~K haduk /ha-d̪uk/ displeased with. nó khóc ấm ức V~% h`% hd~K-hd~K nyu hia haduk-haduk. he cried angrily.
/ba-d̪uʔ/ (d.) lò lửa, bếp lửa. fiery furnace, kitchen fire.
/ha-d̪u:k/ (t.) ấm ức, thút thít = sangloter, pleurnicher. hia duk h`% hd~K khóc thút thít.
/ka-d̪uʔ/ (d.) đít, đáy = cul, derrière. labang kaduk lb/ kd~K lỗ đít = anus. kaduk banek kd~K bn@K đáy đập. _____ Synonyms: klaon _k*<N, taok _t<K
/ɗu:ʔ/ (d.) rùa biển = grosse tortue de mer. nduk mâh Q~K mH đồi mồi = petite tortue de mer (Caretta squamata).
/ta-d̪uʔ/ 1. (d.) đít = cul, derrière. taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage. taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite;… Read more »
/pa-d̪uk/ (đg.) chuyển = déménager.