bỗng dưng | X | suddenly
(p.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – tʱɔh/ suddenly. bỗng dưng hắn đến _d<K _E<H v~% =m daok thaoh nyu mai. he comes suddenly.
(p.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – tʱɔh/ suddenly. bỗng dưng hắn đến _d<K _E<H v~% =m daok thaoh nyu mai. he comes suddenly.
(p.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – tʱɔh/ suddenly. bỗng nhiên hắn đến _d<K _E<H v~% =m daok thaoh nyu mai. he comes suddenly.
(p.) SK chak /ʧa:ʔ/ suddenly. bỗng chốc SK-SK chak-chak.
I. đều, mướt, suôn mượt (t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ evenly, smooth, going well. chạy đều Q&@C _g<L-_g<L nduec gaol-gaol. run evenly. II. đều, bằng, như nhau 1…. Read more »
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ evenly. bước đồng đều y’ r~=d yam rudai. step evenly.
1. (t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ suddenly. nó đến đột ngột v~% =m pt&K nyu mai patuak. he came suddenly. 2. (t.) S&H chuah /ʧʊah/ đến đột… Read more »
1. (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ suddenly (use at the beginning of the sentence). đột nhiên nó đến gây bất ngờ _d<K _E<H v~ =m ZP… Read more »
1. (đg.) F%_\p” papraong /pa-prɔŋ/ enlarge. 2. (đg.) ahK _\p” ahak praong [Cdict] /a-ha:ʔ – prɔŋ/ enlarge.
(đg.) p_t<| p=k pataow pakai /pa-tɔ: – pa-kaɪ/ to educate, to enlighten, teach carefully.
1. rộng thoáng (t.) ln;/ lanâng /la-nø:ŋ/ wide, wide comfort, ample, enlarged. nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng. large house. rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai. widely; spacious…. Read more »