ghaiy-ghaiy =GY-=GY [Bkt.]
/ɡʱɛ:-ɡʱɛ:/ (t.) hề hề. (laughing sound). ngap suail blaoh daok klao ghaiy-ghaiy ZP =s&L _d<K _k*< =GY-=GY làm sai mà còn cười hề hề.
/ɡʱɛ:-ɡʱɛ:/ (t.) hề hề. (laughing sound). ngap suail blaoh daok klao ghaiy-ghaiy ZP =s&L _d<K _k*< =GY-=GY làm sai mà còn cười hề hề.
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
/ɡʱa:n/ (d.) dàm (voi). mâk lamân buh ghan mK lmN b~H GN bắt voi buộc dàm.
/ɡʱa:ŋ/ (t.) hơi nóng, tỏa ánh sáng = qui est un peu chaud. pa-ghang F%G/ hơ nóng = réchauffer = warm up. ghueh pak urang, ghang pak drei G&@H pK… Read more »
/ɡʱa:r/ (d.) cái ly. manyum aia caiy mâng cawan, manyum alak mâng ghar mv~’ a`% =cY m/ cwN, mv~’ alK m/ GR uống nước trà bằng chung, uống rượu bằng… Read more »
/ɡʱɛ-ɡʱɔ:/ (t.) chậm rãi, rề rà, đủng đỉnh = à la démarche lente et traînante. slowly.
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
(đg.) G/ ghang /ɡʱa:ŋ/ warming.
/pa-ɡʱa:ŋ/ (đg.) sưởi, hơ = faire sécher. paghang apuei F%G/ ap&] sưởi nóng. paghang di apuei F%G/ d} ap&] hơ lửa.
/tʱo:ŋ-ha-la/ thonghala _EUhl% [Cam M] (d.) cổ bồng (trầu) = plateau à bétel.