ban chiều | X | afternoon
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(t.) lh{K f&@L lahik phuel /la-hɪʔ – fʊəl/ undutiful. thằng con bất hiếu bN anK lh{K f&@L ban anâk lahik phuel.
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
(đg.) p@H f[ peh phim /pəh – fi:m/ to show a film. chiếu phim hoạt hình p@H f[ an{m^ peh phim anime. show an animated film. phim này đã… Read more »
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
tiếp đãi, chiêu đãi (đg.) pyK payak /pa-jaʔ/ to feast. đãi khách pyK =t& payak tuai. entertain guests (with dishes).
(t.) mA@K makhek /mə-khəʔ/ rather; quite a lot. có rất khá nhiều người ở trong trường học h~% b`K mA@K ur/ d} s/ bC hu biak makhek urang di… Read more »