dòng ngựa | | line of horse
(d.) d`/ a=sH diang asaih /d̪iaŋ – a-sɛh/ line of horse.
(d.) d`/ a=sH diang asaih /d̪iaŋ – a-sɛh/ line of horse.
giàm ngựa bằng cây (d.) =kP kaip /kɛ:p/ noseband of the horse.
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »
con ngựa, ngọ (d.) a=sH asaih /a-sɛh/ horse. tuổi ngọ; năm ngọ; năm con ngựa E~N nsK a=sH thun nasak asaih. the year of the horse; horse age…. Read more »
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »
/bu-ra-wa:n/ (đg.) (cũ) phi ngựa. drive horse.
(đg.) _y’ yom /jo:m/ to spring up. ngựa chồm lên a=sH _y’ t_gK asaih yom tagok. the horse springs up.
(d.) gl{U galing /ɡ͡ɣa-lɪŋ˨˩/ rein, horse guards, bridle. giật dây cương _Q<H gl{U ndaoh galing. pull the reins. giật cương ngựa _Q<H gl{U a=sH ndaoh galing asaih. jerk the… Read more »
I. cương, cương lên, căng, phình lên (đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to swell. cương sữa c/ ts~@ cang tasau. milk stretch. II. cương, dây cương, cương ngựa (d.) … Read more »