báo đốm | X | jaguar, leopard.
(d.) j#bz~% jembangu /ʥʌm-ba-ŋu˨˩/ jaguar, leopard. con báo đốm anK j#bz~% anâk jembangu. the leopard. con báo đốm con j#bz~% anK jembangu anâk. leopard baby.
(d.) j#bz~% jembangu /ʥʌm-ba-ŋu˨˩/ jaguar, leopard. con báo đốm anK j#bz~% anâk jembangu. the leopard. con báo đốm con j#bz~% anK jembangu anâk. leopard baby.
(d.) h=rK haraik /ha-rɛʔ/ vines.
(t.) SlX chalas [A,138] /ʧa-‘laɪs/ skillful, ingenious, dexterous, dexterity.
1. (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ sneak. mách cho nhau nghe aAN k% g@P p$ akhan ka gep peng. report to each other. 2. (đg.) =cYc~% caiycu [A,132] /cɛ-cu:/… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/bla:ŋ/ 1. (đg.) vén = relever, remonter. blang khan b*/ AN vén chăn = relever le sarong. 2. (t.) trào, sôi lên = bouillonner. ju blang j~% b*/ sôi trào… Read more »
(đg.) r&{C ruic /ruɪʔ/ to pick. bứt dây r&{C tl] ruic talei. bứt dây [leo] động rừng r&{C h=rK mg] _r’ ruic haraik magei rom (PP.) bứt lá r&{C… Read more »
/ca-rɔ:ʔ/ 1. (d.) cá tràu con mới nở = petits poissons (Barbus siaja Bleeker) _____ Synonyms: cawah 2. (đg.) [Bkt.] chõ, nói chen, nói leo. ndom caraok tamâ _Q’… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/d̪a:ŋ/ 1. (t.) gù = voûté, courbe. araong dang a_r” d/ lưng gù = dos voûté. 2. (t.) [Bkt.] dây dang (một loại dây leo). haraik dang h=rK d/ dây… Read more »