liék _l`@K [Cam M]
/lie̞ʔ/ 1. (đg.) liếc = reluquer, lorgner, regarder du coin de l’œil. ogle, look from the corner of the eye. liék mata _l`@K mt% liếc mắt = regarder du coin… Read more »
/lie̞ʔ/ 1. (đg.) liếc = reluquer, lorgner, regarder du coin de l’œil. ogle, look from the corner of the eye. liék mata _l`@K mt% liếc mắt = regarder du coin… Read more »
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
/ɡ͡ɣa-lie̞ŋ/ (đg.) trừng = menacer du regard. mata galiéng maong mt% g_l`$ _m” trừng mắt nhìn. _____ Synonyms: gamang
/ka-lie̞ʔ/ (t.) lé mắt = œil qui louche. cockeyed. mata kaliék mt% k_l`@K mắt lé = œil qui louche. cockeyed.
/ka-liəŋ/ (d.) lõi trục. kalieng chia kl`$ S`% lõi trục xa quay chỉ.
(t.) td&@L taduel [A,173] /ta-d̪ʊəl/ relieve.
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
mạnh liệt (t.) kd/ kadang [A,50] /ka-d̪ʌŋ/ fierce.
(đg.) Q{H a /ɗɪh/ to lie. nằm ngủ Q{H ndih. to sleep. nằm nghỉ Q{H pd] ndih padei. lying to rest. nằm vạ Q{H gQ} ndih gandi. to lie… Read more »
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.