piak p`K [Cam M]
/piaʔ/ (d.) vét, bọ chó, bọ chét = tique, ixode.
/piaʔ/ (d.) vét, bọ chó, bọ chét = tique, ixode.
/piəh/ 1. (đg.) cất, giữ = ranger soigneusemant. ba jién nao pieh b% _j`@N _n< p`@H đem tiền đi cất = va ranger l’argent. 2. (đg.) dành = réserver. pieh… Read more »
/piəŋ/ aiek: apieng ap`$ [Cam M]
/pi:ʔ/ (đg.) nhắm = fermer. pik mata p{K mt% nhắm mắt = fermer l’œil. mata pik mblak mt% p{K O*K mắt nhắm mắt mở.
(d.) p{N pin /pi:n/ battery
/pɪn/ (d.) rau đầu rìu. njem pin W# p{N rau đầu rìu.
/pi-ɲɔ:ŋ/ (d.) làng Cà Nhon = village de Cà-nhon.
/a-piəŋ/ (d.) gạo rang = riz grillé. dry toasted rice. sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN) s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K một túi gạo rang làm phần ăn…. Read more »
(t.) JK r~mK jhak rumâk /ʨa:˨˩ʔ – ru-møʔ/ despicable, villainous.
(p.) bER bathar /ba-tʱʌr/ filial impiety. bất cứ việc gì hắn cũng làm bER m/ \g~K h=gT v~ lj/ ZP bathar mâng gruk hagait nyu lajang ngap.