rai =r [Cam M]
/raɪ/ (cv.) arai a=r [Bkt.] 1. (d.) hạt lúa rụng, lúa rãi = grains de riz tombés sur le champ qui repoussent après la moisson. padai rai p=d =r = lúa… Read more »
/raɪ/ (cv.) arai a=r [Bkt.] 1. (d.) hạt lúa rụng, lúa rãi = grains de riz tombés sur le champ qui repoussent après la moisson. padai rai p=d =r = lúa… Read more »
(t.) rHrH rahrah /rah-rah/ sparse, scattered. mưa rải rác hjN rHrH hajan rahrah. scattered rain.
1. rải mạnh và nhiều; quăng (đg.) =\p prai /praɪ/ to spread. rải tiền rải lúa =\p _j`@N =\p p=d prai jién prai padai (tn). spread money spread rice…. Read more »
rái nước (d.) =B bhai /bhaɪ˨˩/ water rat. con rái nước =B a`% bhai aia. water rat. đẹp trai như con rái nước s`’ lk] y~@ =B siam lakei… Read more »
/rɛh/ 1. (đg.) mổ; rọc, xẻ = ouvrir, opérer. raih tung =rH t~/ mổ bụng = faire une opération du ventre. raih hala kayau =rH hl% ky~@ rọc lá cây… Read more »
/rɛ:ʔ/ (cv.) rék _r@K /re̞:ʔ/ (Kh. rêk) 1. (đg.) (Kh. rêk) gánh, khiêng = porter à la palanche. to porter. 2. (d.) [Ram.] cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi,… Read more »
/rɛ:m/ (đg.) vanh, viền, kết ren = couper autour, couper une frange. raim jih khan =r’ j{H AN kết ren vào váy.
/rɛ:ŋ/ 1. (đg.) lặng theo = suivre furtivement. raing tuei kaong paga =r/ t&] _k” pg% lặng theo hàng rào. 2. (d.) mè, trỉ (cốt bằng gỗ hoặc tre ở… Read more »
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »