rỉ nước | | leak
1. (đg.) VR a`% nyar aia /ʄʌr – ia:/ to leak. 2. (đg.) y~R a`% yur aia /jur – ia:/ to drip.
1. (đg.) VR a`% nyar aia /ʄʌr – ia:/ to leak. 2. (đg.) y~R a`% yur aia /jur – ia:/ to drip.
chảy mạnh ra, mọc ra (đg.) f~R phur [A,313] /fur/ to leak or flow out strongly. nước rỉ mạnh ra; nước mọc; giếng phun a`% f~R tb`K aia phur… Read more »
1. (đg.) m=aH maaih /mə-ɛh/ to rust. sắt rỉ sét bs] m=aH basei maaih. rusted iron. 2. (đg.) Q{K =aH bs] ndik aih basei /ɗi:ʔ – ɛh… Read more »
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
/riah/ (Kh.) 1. (đg.) cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner. rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. cih riah c{H… Read more »
/riaʔ/ 1. (đg.) hầm = faire cuire longuement. riak ralaow r`K r_l<| hầm thịt = faire cuire de la viande. 2. (đg.) nấu = faire chauffer, cuire. riak ralin r`K rl{N… Read more »
/riəŋ/ 1. (đg.) dắt = conduire par la main. 2. (đg.) thoa nước vào chân chỉ để dệt cho dày vải = brosser à l’eau le fil de chaîne pour… Read more »
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
củ riềng 1. (d.) lk&H lakuah /la-kʊah/ Galingale, alpinia. 2. (d.) k_k<| kakaow [A,44] /ka-kɔ:/ Galingale, alpinia. (Khm. kreko)