bày | X | teach; show
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
(đg. t.) bQ/ bandang /ba-ɗa:ŋ˨˩/ showed up. tên tội phạm bị lộ mặt ra ngoài rg*C bQ/ _O<K tb`K raglac bandang mbaok tabiak.
(đg.) p@H f[ peh phim /pəh – fi:m/ to show a film. chiếu phim hoạt hình p@H f[ an{m^ peh phim anime. show an animated film. phim này đã… Read more »
(đg.) m=EK mathaik /mə-tʱɛʔ/ show off. ăn diện ZP m=EK ngap mathaik. dress up.
1. (đg.) b% tb`K ba tabiak /ba:˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ accentuate; show up. nêu tên b% tb`K aZN ba tabiak angan. show up the name. 2. (đg.) b~| buw … Read more »
I. soạn, soạn ra, bày ra, trưng bày (đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display, to show, take out. soạn giấy tờ ra pr/ baR tb`K parang baar tabiak. show… Read more »
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to show clever. tỏ vẻ rất tinh tường nhưng thật ra là hắn chẳng biết gì cả mZP k% \kH hdH m{N b`K =m v~%… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
(đg.) bQ/ mi{N bandang main /ba-ɗa:ŋ˨˩ – mə-ɪn/ to perform, show. đây là tiết mục biểu diễn của đoàn Panrang n} _nK bQ/ mi{N k_w’ p\n/ ni nok bandang… Read more »
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »