sil s{L [Cam M]
/sɪl/ (d.) một tá, một chục = (une) dizaine.
/sɪl/ (d.) một tá, một chục = (une) dizaine.
(t.) j&% jua /ʥʊa:/ silently.
(d.) pr`K pariak /pa-riaʔ/ silver. cái còng tay làm bằng bạc _k” ZP m/ pr`K kaong ngap mâng pariak. bracelet made of silver.
(t.) s~w}-s~w@R suwi-suwer /su-wi: – su-wʌr/ busy, very busy, busily. bận bịu suốt ngày s~w}-s~w@R l&{C hr] suwi-suwer luic harei.
(t.) rwL rawal [A, 145] /ra-wʌl/ busy, very busy, busily. bận rộn công việc jL rwL d} \g~K jal rawal di gruk.
(d.) =aK aik /ɛ:ʔ/ Asian basil. é trắng; é lớn lá; húng chanh =aK c’ aik cam. Ocymum gratissimum L. é dại; quế rừng =aK k=EH aik kathaih. Ocimum… Read more »
(da, vải) (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih – la-pie̞ŋ/ smooth, sleek, silky.
(đg.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ to be silent. nín thinh gQ$ D{T gandeng dhit. quite silent; soundless. anh chỉ biết câm nín nghe tiếng em khóc x=I _tK E~@ gQ$… Read more »
(t.) md% h~@ mada hau /mə-d̪a: – hau/ white and silky.
(d.) =kN kain /kɛ:n/ silkworm.