cậy trông | X | count on somebody
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »
1. (t.) h%~ kL hu kal /hu: – ka:l/ sometimes. 2. (t.) _g<K t~K gaok tuk /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ – tuʔ/ sometimes.
(t.) _d’ dom /d̪o:m/ some. những người từ phương xa _d’ ur/ pl] atH dom urang palei atah. people from afar.
nỡ nào (t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ have the heart to do something. xin đừng nỡ lòng quên em =j& aE~R t`N wR ad] juai athur… Read more »
1. (t.) W&@H-WC njueh-njac /ʄʊəh-ʄaɪʔ/ lissome. 2. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ lissome.
run sợ, rợn tóc gáy (t.) p\d@K padrek [A,266] /pa-d̪rə:˨˩ʔ/ creepy, gruesome.
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
1. (t.) =w=w waiwai /waɪ-waɪ/ sometimes. 2. (t.) xKxK saksak /saʔ-saʔ/ sometimes.
1. (t.) s`’ hr@H siam hareh /sia:m – ha-rəh/ excellent, great, wonderful, awesome. 2. (t.) s~_l” sulaong [A,489] /su-lɔŋ/ excellent, great, wonderful, awesome.
(k.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ some. vài người h_d’ ur/ hadom urang. some people.