tranh giành | | dispute
1. (đg.) am`K amiak [A,17] /a-miaʔ/ dispute, to find over something. tranh giành nhau chiếm đất am`K g@P k% tnH ry% amiak gep ka tanâh raya. 2. (đg.) … Read more »
1. (đg.) am`K amiak [A,17] /a-miaʔ/ dispute, to find over something. tranh giành nhau chiếm đất am`K g@P k% tnH ry% amiak gep ka tanâh raya. 2. (đg.) … Read more »
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
tránh né 1. (đg.) =p*H plaih /plɛh/ to avoid. tránh ra =p*H tb`K plaih tabiak. stay away. tránh né =EK =p*H thaik plaih. dodge. tránh mình, lánh mình =p*H… Read more »
1. (đg.) mlH-cH malah-cah /mə-lah-cah/ controversy. 2. (đg.) mr_p<H marapaoh [A,381] /mə-ra-pɔh/ controversy.
(đg.) j=jK jajaik [A,143] /ʤa˨˩-ʤɛ:˨˩ʔ/ argue, discuss.
(d.) rl/ ralang /ra-la:ŋ/ a type of cogon grass.
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
(d.) kl{N kalin /ka-li:n/ war. chiến tranh thế giới kl{N d~Ny% kalin dunya. world war.
đờn tranh (d.) c’p} campi /cʌm-pi:/ zither.
(đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱaʔ/ ~ /mə-d̪ʱak/ to fight; struggle. đấu tranh chống lại kẻ thù mDK glC Am/ pamadhak galac khamang. fight against the enemy.