ula ul% [Cam M]
/u-la:/ (d.) rắn = serpent. ula bih ul% b{H rắn độc = serpent venimeux. ula klan ul% k*N rắn giun = serpent fouisseur. ula calbom ul% cL_b’ rắn lục =… Read more »
/u-la:/ (d.) rắn = serpent. ula bih ul% b{H rắn độc = serpent venimeux. ula klan ul% k*N rắn giun = serpent fouisseur. ula calbom ul% cL_b’ rắn lục =… Read more »
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.
/bu-la-zum/ (d.) cây đinh lăng (cây gỏi cá, nam dương sâm) = Polyscias fruticosa.
(d.) c_d<| cadaow /ca-d̪ɔ:/ calculation, formula. cách tính lịch pháp c_d<| xkw} cadaow sakawi = formula to prepare the calendar. cách tính bài toán c_d<| kD% kt{H cadaow kadha… Read more »
(d.) a_k<K b&@L akaok buel /a-kɔʔ – bʊəl˨˩/ population.
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ regularly.
/ʥa-ma-d̪ɪn – u-la:/ (d.) tháng 5 (Hồi giáo) = 5ème mois musulman (jamodi lula) Djomada I.
máy tính cầm tay (d.) MC k\h`% mac kahria /maɪ:ʔ – ka-hria:/ calculator.
/mu-la:/ (Skt. mula) 1. (d.) ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis. time before. mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay. from the past… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »