bên dưới | X | under
(t.) _yK yok /jo:ʔ/ under. ngủ dưới gầm giường Q{H _yK cn/ ndih yok canâng. sleep under the bed.
(t.) _yK yok /jo:ʔ/ under. ngủ dưới gầm giường Q{H _yK cn/ ndih yok canâng. sleep under the bed.
(d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorms.
(đg.) _p<H b*H paoh blah /pɔh – blah˨˩/ to pillage, to plunder.
giông tố (d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorm bão dông rb~K t_E<| rabuk tathaow. thunderstorms. trời bão nổi cơn dông tố lz{K rb~K Q{K t_E<| langik rabuk ndik tathaow. it was… Read more »
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
(d.) hr$ hareng /ha-rʌŋ/ sea thunder.
(d.) \g~’ grum /ɡ͡ɣrum˨˩/ thunder. sấm sét \g~’ ktL grum katal. thunder and lightning, thunder crash. tiếng sấm vang dnY \g~’ mv} danây grum manyi. thunder sounded.
thấu hiểu (đg.) E~@ thau /thau/ understand.
(d.) ktL katal /ka-ta:l/ thunder genie.
(đg.) E~@ hl~H thau haluh /thau – ha-luh/ understand, know thoroughly