vạt | | pane
cái vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane. vạt giường l=t cn/ latai canâng. bedstead.
cái vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane. vạt giường l=t cn/ latai canâng. bedstead.
1. vắt, nặn, bóp ra nước (đg.) ta`K taaiak /ta-iaʔ/ to squeeze (lemon juice). vắt chanh ta`K _b<H \k&@C =aK taaiak baoh kruec aik. 2. vắt, lấy hết… Read more »
1. (đg.) p_b<H pabaoh /pa-bɔh˨˩/ to roll, grapple. vật mình p_b<H \d] pabaoh drei. vật nhau p_b<H g@P pabaoh gep. 2. (đg.) m=jH majaih /mə-ʤɛh˨˩/ wrestle, grapple. vật… Read more »
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja: – ba˨˩-nri:˨˩ʔ/ valuable asset.
(d.) xK sak /sak/ object.
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ difficulty.
(t.) =k*H _k*<H klaih klaoh /klɛh – klɔh/ trivial.
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja – ba-nri:ʔ/ invaluable object. bảo vật vua chúa Champa ky% b\n{K p_t< b`% c’F% kaya banrik patao bia Campa.
(đg.) xl{H br~| salih baruw /sa-lɪh – ba-rau˨˩/ to innovate, renovate. cách tân đất nước ZP xl{H br~| ngR ry% ngap salih baruw nagar raya. innovate the country.
(t.) xl{H lb{K pl%-p_l@| salih labik pala-paléw /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – pa-la–pa-le̞ʊ/ shifting cultivation. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray… Read more »