waih =wH [Cam M]
/wɛh/ 1. (đg.) ghé = aborder, accoster. waih tamâ padei =wH tm% pd] ghé vào nghỉ = entrer se reposer. 2. (đg.) ngoảnh = détourner waih mbaok =wH _O<K ngoảnh… Read more »
/wɛh/ 1. (đg.) ghé = aborder, accoster. waih tamâ padei =wH tm% pd] ghé vào nghỉ = entrer se reposer. 2. (đg.) ngoảnh = détourner waih mbaok =wH _O<K ngoảnh… Read more »
(t.) hP hap /ha:p/ stunted. cơ thể cằn cọc gầy gò ốm o r~P hP lw/-l=wH rup hap lawang-lawaih. arid with short skinny body.
/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/ (đg.) quay = retourner. to return. gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête. gac wek gC w@K quay lại = se retourner. gac mai gC =m… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
(t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-muɪ:ʔ/ gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
(t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/ thin. người gầy ur/ lw/ urang lawang. gầy gò lw/-l=wH lawang-lawaih. gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
/ʥa-bɔh/ (cv.) cabaoh c_b<H [A, 124] (t.) đúng, phải, thẳng. right, true. _____ Synonyms: njep W@P, tapak tpK Antonyms: chut S~T, chung S~/, suail =s&L, waih =wH, waiy… Read more »
/klə:ʔ/ (đg. t.) trớ, tráo trở = se détourner brusquement. turning away abruptly. tapay klek tF%Y k*@K thỏ trớ = le lapin prend un détour rapide. the rabbit takes a… Read more »
/la-ɲɛ:/ (cv.) linyaiy l{=vY (đg.) ngoảnh = retourner la tête. turning head to look something. lanyaiy gah lakuk l=vY gH lk~K ngoảnh phía sau = retourner la tête en arrière…. Read more »
/la-wa:ŋ/ (cv.) liwang l{w/ 1. (t.) ốm = maigre. lean, thin. lawang rup lw/ r~P ốm người. manuis lawang mn&{X lw/ người ốm. kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y,… Read more »