xong | | done
(t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already, done, complete, finish. xong chuyện _b*<H \g~K blaoh gruk. finish the job. xong xuôi _b*<H-=b* blaoh-blai. done.
(t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already, done, complete, finish. xong chuyện _b*<H \g~K blaoh gruk. finish the job. xong xuôi _b*<H-=b* blaoh-blai. done.
(đg.) b*K t_gK blak tagok /bla:˨˩ʔ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ run up.
(đg.) b*K tm% blak tamâ /bla:˨˩ʔ – ta-mø:/ run in.
(đg.) F%_b*<H a /pa-blɔh˨˩/ to finish. làm cho xong trong ngày hôm nay ZP F%_b*<H dl’ hr] n} ngap pablaoh dalam harei ni. get it done in this day…. Read more »
hoàn tất, kết thúc (t.) tMT tamat [A,182] /ta-mat/ finished, completed; ended; the end. hết phim tMT f[ tamat phim. finished movie.
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »
/a-nrʌŋ/ (d.) rạ = chaume. rice straw. cuh anreng blaoh ka mâng la-aua c~H a\n$ _b<*H k% m/ la&% đốt rạ xong rồi mới cày.
(đg.) b% az&] ba anguei /ba – a-ŋuɪ/ to apply. học xong thì phải biết áp dụng m\g~% _b*<H y^ V@P E~@ b% az&] magru blaoh ye njep… Read more »
(đg.) _F@ po //po:/ to report, Sir! bẩm ngài s~uK _F@ suuk Po! bẩm, con đã xong việc _F@, dh*K _b*<H \g~K pj^ Po, dahlak blaoh gruk paje.
/ba-tʰik/ (đg.) tô màu. cih thaik blaoh ka bathik di ngaok c{H =EK _b*<H k% bE{K d} _z<K vẽ hình xong rồi tô màu lên.