ader ad@R [Bkt.]
/a-d̪ʌr/ (d. t.) lịch duyệt; từng trải. experience. sa urang ader s% ur/ ad@R một con người từng trải. a person who has had long experience in living.
/a-d̪ʌr/ (d. t.) lịch duyệt; từng trải. experience. sa urang ader s% ur/ ad@R một con người từng trải. a person who has had long experience in living.
(d.) gn&@R ur/ ganuer urang /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – u-ra:ŋ/ leader, head.
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
/pa-d̪ʌr/ 1. (đg.) trở = tourner, changer. pader akaok pd@R a_k<K trở đầu = tourner la tête. pader tuk pd@R t~K trở giờ = changer d’heure. pader gaok pd@R _g<K… Read more »
/ta-d̪ʌr/ (t.) bít, nghẹt = se boucher, s’obstruer. tader idung td@R id~/ nghẹt mũi = avoir le nez bouché. patader F%td@R làm cho bít = boucher, obstruer. tader hatai td@R… Read more »
1. (d.) a_c<| acaow [A,6] /a-cɔ:/ 2. (d.) kb~T kabut [A,59] /ka-but˨˩/ leader. 3. (d.) ar{P arip [A,20] (Skt.) /a-rɪp/ leader. 4. (d.) … Read more »
(d.) gn&@R k_w’ ganuer kawom /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – ka-wo:m/ group leader.
(d.) gn&@R ngR ganuer nagar /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ district chief, regional leader.
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔ:ŋ/ military leader.