thụt lùi | | backward
(đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ to go backward. (cn.) _Q<H kd~N ndaoh kadun /ɗɔh – ka-d̪un/
(đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ to go backward. (cn.) _Q<H kd~N ndaoh kadun /ɗɔh – ka-d̪un/
/a-ŋɯʔ/ (đg.) ngước = renverser la tête en arrière. tilt his head backwards; looking up. angâk maong azK _m” ngước nhìn.
I. gấp, gấp gọn, xếp gọn (đg.) tl@P talep /ta-ləʊʔ/ to arrange. gấp quần áo tl@P AN a| talep khan aw. arrange the clothes. II. gấp, gấp ngược… Read more »
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »