bak bK [Cam M]
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-kʌl/ (cv.) bukal b~kL [A, 338] (d. t.) cấm cử, kiêng cử. taboo. dom kadha ukhin bakal _d’ kD% uA{N bkL những điều cấm kỵ. taboos.
/ba-kʌm/ (t.) long trọng, trang nghiêm. solemn. nao raok po Gru nan bakam hai _n< _r<K _F@ \g~% nN bk’ =h đi rước ngài Cả sư phải trang nghiêm.
/ba-kran/ (cv.) Pakran p\kN [Cam M] (d.) Ba Tháp (Tháp Hòa Lai – Ninh Thuận). E. Bakran/Pakran Champa tower (in Ninhthuan province). Yang Bakran y/ b\kN Ba Tháp.
/ba-ku̯aŋ/ (d.) tĩn. Fr. dépôt de saumure en jarres. bakuang masin bk&/ ms{N tĩn mắm.
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa-ɓa˨˩ʔ/ rely on. bá vai gOK br% gambak bara. rely on shoulder.
/ba-baʔ/ 1. (d.) đg.) nịt = ceindre, ceinturer. babak talei kaing bbK tl] ki{U nịt dây lưng = mettre une ceinture; babak ân asaih bbK a;N a=sH thắng yên ngựa = mettre… Read more »
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
/ɡ͡ɣa-baʔ/ (đg.) đấm = frapper avec le poing. gabak gep gbK g@P đấm nhau. gabak sa mblaik gbK s% =O*K đấm một cái.