baow _b+| [Bkt.]
/bɔ:/ 1. (t.) lốp. padai baow p=d _b<| lúa lốp. 2. (t.) đầy, đủ, phủ phê. _____ Synonyms: bak, thraiy
/bɔ:/ 1. (t.) lốp. padai baow p=d _b<| lúa lốp. 2. (t.) đầy, đủ, phủ phê. _____ Synonyms: bak, thraiy
/ka-bɔ:/ (d.) cây lau = herbe à éléphant.
/ɓɔ:/ 1. (t.) vun, đầy ắp = plein à déborder. brimful. pangin lasei mbaow pz{N ls] _O<w chén cơm vun = le bol est plein à déborder. the bowl is… Read more »
/ta-bɔ:/ (d.) cây sậy = Phragmites Karka.
/pa-bɔ:/ 1. (d.) cây lau = Saccharum arundinaceum. 2. (d.) cừu = mouton, brebis.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/d̪rɔ:/ 1. (đg.) xối = rincer àgrande eau. draow aia pahacih rup _\d<| a`% F%hc{H r~P xối nước cho sạch mình. 2. (d.) đó (một loại bẫy) = nasse à… Read more »
/la-bɛh/ (cv.) libaih l{=bH (d. t.) dư, thừa = en surplus, de reste. labaih jién l=bH _j`@N dư tiền = qui a de l’argent de reste. lasei labaih ls] l=bH cơm… Read more »
1. (d.) d_n<K-dn/ danaok-danâng /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – d̪a-nøŋ˨˩/ profession, career. 2. (d.) d_n<K-d_n^ danaok-dané /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ profession, career. 3. (d.) r_O<| rambaow /ra-ɓɔ:/ profession, career…. Read more »
1. (d.) d_q<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ profession. nghề nghiệp d_q<K dn/ danaok danâng. 2. (d.) r_O<| rambaow /ra-ɓɔ:/ profession.