mủng | | small basket
mủng nhỏ (d.) _pT pot /pot/ small basket.
mủng nhỏ (d.) _pT pot /pot/ small basket.
cái nia (d.) cz&% cangua /ca-ŋʊa:/ large and flat basket.
(d.) c=nH canaih /ca-nɛh/ basket. rổ đậy khay thức ăn c=nH ls] canaih lasei. the basket used to cover up the food tray.
cái rọng cá, rọng tre (d.) c{U cing /cɪŋ/ bamboo basket used to hold small animals as fish that hunters caught. rọng tre bỏ cá c{U b~H ikN cing… Read more »
(d.) ap~/ apung /a-puŋ/ bamboo basket.
(d.) li} la-i /la-i:/ basket. thúng mủng li} _pT la-i pot. baskets.
/a-puŋ/ (d.) sọt tre, cái dùng = bourriche en bambou. bamboo basket. buh apung mâk ikan b~H ap~/ mK ikN đặt cái dùng bắt cá.
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
/d̪a-raŋ/ 1. (d.) cây nhãn = Longanier (Nephelium longana). Dimocarpus longan, commonly known as the longan. baoh darang _b<H dr/ trái nhãn = longane. 2. (d.) rỗ lớn = grand… Read more »