ô trầu | | pair of betel
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
(d.) b*~% blu /blu:˨˩/ betel picker pipe.
(đg.) c{H s~l% cih sula /cih – su-la:/ betel baptized. têm trầu cho tổ tiên c{H s~l% k% m~Kk] cih sula ka mukkei.
(d.) s~l% sula [A,463] /su-la:/ betel. (cv.) hl% hala /ha-la:/ ăn trầu O$ s~l%’ mbeng sula. trầu têm kp~% s~l% kapu sula.
(d.) WH njah /ʄah/ trash. bã mía WH tb~| njah tabuw. bagasse. bã rượu WH alK njah alak. grain. bã trầu WH hl% njah hala. betel residue.
/ca-ɓah/ (d.) khay = plateau. cambah hala cOH hl% khay trầu = service à bétel.
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
(d.) _EU thong /tʱo:ŋ/ gourd shaped. cổ bồng trầu cúng _EU hl% ZP y/ thong hala ngap yang. gourd shaped of betel for a ritual.
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪ie̞ʊʔ – ha-la:/ (d.) 5 miếng trầu = 5 chiques de bétel; cih hala sa diép c{H hl% s% _d`@P têm trầu 5 miếng = préparer 5 chiques de bétel.