burawan b~rwN [Bkt.]
/bu-ra-wa:n/ (đg.) (cũ) phi ngựa. drive horse.
/bu-ra-wa:n/ (đg.) (cũ) phi ngựa. drive horse.
/bu-ruh/ (d.) phấn thơm. kamei ataong buruh di mbaok km] a_t” b~r~H d} _O<K đàn bà đánh phấn thơm trên mặt.
(đg.) dR dar /d̪ʌr/ to bury.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »
(đg.) pQ`K O$ pandiak mbeng /pa-ɗiaʔ – ɓʌŋ/ sunburn. da đen xạm do cháy nắng kl{K Q{K t#b@R ky&% pQ`K O$ kalik ndik tember kayua pandiak mbeng.
(đg.) O$ ab{H mbeng abih /ɓʌŋ – a-bih˨˩/ totally burned. lửa cháy trụi hết sạch ap&] O$ ab{H hc{H apuei mbeng abih hacih.
(đg.) ap&] O$ apuei mbeng /a-pʊɪ – ɓʌŋ/ to burn. cháy nhà ap&] O$ s/ apuei mbeng sang. cháy rừng ap&] O$ =g* apuei mbeng glai. lửa cháy bùng… Read more »