careng cr$ [Cam M]
/ca-rʌŋ/ (d.) trâm = broche à cheveux. klep careng di canak mbuk k*@P cr$ d} cqK O~K giắt trâm vào đầu tóc = piquer une broche dans le chignon.
/ca-rʌŋ/ (d.) trâm = broche à cheveux. klep careng di canak mbuk k*@P cr$ d} cqK O~K giắt trâm vào đầu tóc = piquer une broche dans le chignon.
(t.) bl{K balik /ba-li:ʔ/ careless. làm ẩu ZP bl{K ngap balik. careless doing. chạy ẩu Q&@C bl{K nduec balik. careless running. nói ẩu _q’ bl{K ndom balik. talking impulsively…. Read more »
1. (d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ scarecrow, puppet, dummy. đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ mnK k*@P d} hm~% p=d deng yau manâk klep di… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni:–ta-nat/ careful. đi đứng cẩn thận _d<K d$ tn}-tqT daok deng tani-tanat. walk carefully.
1. (t.) bl{K-blK balik-balak /ba-li:˨˩ʔ – ba-la:˨˩ʔ/ careless. làm việc cẩu thả ZP bl{K-blK ngap balik-balak. working carelessly. 2. (t.) bl{K-btL balik-batal /ba-li:˨˩ʔ – ba-tʌl/ careless. làm việc… Read more »
(đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to take care of. chăm sóc em nhỏ x$k% ad] ax{T sengka adei asit. take care of children.
(cưu mang) (đg.) Q~/ b% ndung ba /ɗuŋ – ba:˨˩/ protect and help mutually. đùm bọc con cái Q~/ b% anK-b{K ndung ba anâk-bik. take good care of the… Read more »
(đg.) h&@C kQ% huec kanda /hʊəɪʔ – ka-ɗa:/ afraid and scare. người trẻ thường rất e sợ người lớn d’ dr% A$ h&@C kQ% rth% dam dara kheng huec… Read more »
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ scared; extreme fear. kinh sợ lắm! h&@C mO$ huec mambeng. I was scared; terrifying.