ciak c`K [Cam M]
/ciaʔ/ (đg.) cắt, xắt = couper, trancher. ciak pakaw c`K pk| xắt thuốc = hacher le tabac. mâk taow ciak taduk mK _t<| c`K td~K lấy dao xắt rau =… Read more »
/ciaʔ/ (đg.) cắt, xắt = couper, trancher. ciak pakaw c`K pk| xắt thuốc = hacher le tabac. mâk taow ciak taduk mK _t<| c`K td~K lấy dao xắt rau =… Read more »
(đg.) agn&@R m_l`$ ganuer maliéng /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – mə-lie̞ŋ/ officiating priest. thầy chủ tế _F@ gn&@R m_l`$ po ganuer maliéng. officiating priest.
(d.) ckR \kH cakar krah /ca-ka:r – krah/ speciality.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ special.
(đg.) _Q’ ndom /ɗo:m/ to enunciate, formulate. đứng lên phát biểu d$ t_gK _Q’ deng tagok ndom. stand up to enunciate.
(d.) bd~T badut [A,321] /ba-d̪u:t/ magician.
quan chức, những người có chức tước, người có chức vị, có tước vị 1. (d.) k*&N kluan [A,89] /klʊa:n/ mandarin officials. 2. (d.) m\r} matri [A,373] /mə-tri:/… Read more »
(d.) rjkR rajakar /ra-ʤa˨˩-ka:r/ official .
(d.) _xx`L sosial /so-sial/ social, society.
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »