dác (gỗ) | | sap
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
/a-d̪aɪʔ/ (t.) gián đoạn = interrompu. interrupted. adac mâng lawik adC m/ lw{K gián đoạn từ lâu = interrompu depuis longtemps. interrupted for a long time.
(t.) _\p$ h=t praong hatai / audacious.
(t.) atH l=B& atah labhuai /a-tah – la-bʱʊoɪ˨˩/ endless.
/pa-a-d̪aɪʔ/ (đg.) làm từ giai đoạn, làm ngắt khoảng = faire par intervalles, par étapes.
/ca-d̪a:/ (d.) đụn = dune. cada cuah cd% c&H đụn cát = dune de sable. _____ Synonyms: caor, gahul, tada
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ hurt, sore, tender. đau bụng pQ{K t`N pandik tian. stomachache. đau đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. đau đớn pQ{K-pQ&% pandik-pandua. pain.
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ to be numb; pain. (cv.) tt{U tating /ta-tɪŋ/ ê đầu tt{N a_k<K tatin akaok. headache. ê răng tt{N tg] tatin tagei. numb teeth.
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »