damân dmN [Bkt.]
/d̪a-mɯ:n/ (đg.) tiếc. damân ka drap lahik dmN k% \dP lh{K tiếc của mất. damân kalih dmN kl{H tiếc rẻ. kamlai damân k=m* dmN tiếc nuối.
/d̪a-mɯ:n/ (đg.) tiếc. damân ka drap lahik dmN k% \dP lh{K tiếc của mất. damân kalih dmN kl{H tiếc rẻ. kamlai damân k=m* dmN tiếc nuối.
/d̪a-mɯŋ/ 1. (d.) mồng, cựa = crête, ergot. damâng akaok manuk dm/ a_k<K mn~K mồng gà = crête du coq. damâng takai manuk dm/ t=k mn~K cựa gà= ergot du coq…. Read more »
/d̪a-mʌn˨˩/ (d.) người đại diện chủ đám = représentant du maitre de maison dans les cérémonies.
/bu˨˩-d̪a-mø:n˨˩/ (d.) ống dòm, ống nhòm = jumelles.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
(t.) kN-dmN kan-daman [Sky.] /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ regret, remorseful. suy nghĩ lại thấy ân hận \d] xn/ _OH kN-dmN d} r~P drei sanâng mboh kan-daman di rup. I think again and… Read more »
(đg.) mr_y% marayo [A, 381] /mə-ra-jo:/ repent. ăn năn hối hận kN-dMN mr_y% kan-daman marayo. repent and remorseful.
1. (đg.) kN-dMN kan-daman /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ anxious. tôi thấy áy náy vì đã làm chuyện đó dh*K _OH kN-dMN ky&% h~% ZP kD% nN dahlak mboh kan-daman kayua hu ngap… Read more »
(d.) dm/ mn~K damâng manuk /d̪a-møŋ˨˩ – mə-nuʔ/ spur.
/d̪ʌm-nɯɪ/ (cv.) damanây dmnY (d.) tiểu sử, truyền thuyết = biographie, petite histoire.