khiêu vũ | | dance
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ to dance.
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ to dance.
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ dance. múa chèo thuyền tm`% h&% =gY tamia hua gaiy. rowing dance. múa chèo thuyền tm`% wH =gY tamia wah gaiy. rowing dance. múa đạp… Read more »
(d.) jv$ janyeng /ʤa˨˩-ɲʌŋ/ dancer of Rija ritual.
(d.) km] tm`% kamei tamia /ka-meɪ – ta-mia:/ dancer (woman).
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ to dance.
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
(d.) a\mK amrak /a-mra:ʔ/ peacock. chim công múa a\mK tm`% amrak tamia. peacock dance.