báo mộng | X | omen in a dream
(đg.) F%lp] palapei /pa-la-peɪ/ omen in a dream. báo mộng cho biết F%lp] \b] E~@ palapei brei thau.
(đg.) F%lp] palapei /pa-la-peɪ/ omen in a dream. báo mộng cho biết F%lp] \b] E~@ palapei brei thau.
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ to dream. nằm chiêm bao Q{H lp] ndih lapei. dreaming. giấc chiêm bao pn{K lp] panik lapei. the dream.
mơ mộng (đg. t.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ dream; dreamy. đôi mắt mơ mộng mt% mh&^ mata mahue. dreamy eyes.
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ dream. mơ thấy lp] _OH lapei mboh. dreamed. nằm mơ; ngủ mơ Q{H lp] ndih lapei. sleep and dream.
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ dream. nằm mộng Q{H lp] ndih lapei. sleep and dream.
(t.) ml}-m{l$ mali-maleng /mə-li – mə-lʌŋ/ dreamy, romantic.
1. (t.) _E<H-ER thaoh-thar /thɔh-thʌr/ dreamy, illusory 2. (t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ dreamy, illusory
/la-peɪ/ (cv.) lipei l{p] (đg.) mộng, chiêm bao, nằm mơ = rêve, rêver. dream, dreaming ndih lapei Q{H lp] nằm mộng = rêver en dormant. dream while sleeping.
/mə-nɪʔ/ manik mn{K [Cam M] 1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time. 2. (d.) giấc =… Read more »
(t.) mh&^ mahue /mə-hʊə:/ dreaming, be a dreamer, drowsy. đôi mắt mơ màng mt% mh&^ mata mahue. dreamer eyes. ngủ mơ màng Q{H mh&^ ndih mahue. doze.