gây chiến | | make war
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
gây chuyện 1. (đg.) ZP pn&@C ngap panuec /ŋaʔ – pa-nʊəɪʔ/ pick a quarrel. 2. (đg.) d&H _b<H duah baoh /d̪ʊah – bɔh˨˩/ pick a quarrel. … Read more »
(t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-muɪ:ʔ/ gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
gãy (đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ to break. bẻ cho gẫy _j<H k% _j<H jaoh ka jaoh. break to be broken. bẻ cho gẫy F%_j<H pa-jaoh. break to be broken…. Read more »
(đg.) k_W<K kanjaok /ka-ʄɔ:k/ crow. gà gáy mn~K k_W<K manuk kanjaok. the rooster crows.
1. gây, chửi (đg.) m_E< mathao /mə-thaʊ/ to quarrel. gây gổ; gây nhau; chửi bới nhau m_E< g@P mathao gep. 2. gây, kiếm cớ (đg.) d&H duah … Read more »
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick. gậy chống =g \d;T gai drât. gậy lễ =g \g~% gai gru. gậy lễ của thầy Basaih =g \j;% r=l& (=g _m/) gai jrâ… Read more »
(t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/ thin. người gầy ur/ lw/ urang lawang. gầy gò lw/-l=wH lawang-lawaih. gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
/ɡ͡ɣa-zo:ŋ/ (d.) gáo (bằng quả bầu hay sọ dừa). balaok gayong b_l<K g_yU gáo.