gé _g^ [Cam M]
/ɡ͡ɣe̞:/ (d.) bẫy (bắt chuột, thú nhỏ cỡ con chuột) = piège. gé takuh _g^ tk~H bẫy chuột = souricière.
/ɡ͡ɣe̞:/ (d.) bẫy (bắt chuột, thú nhỏ cỡ con chuột) = piège. gé takuh _g^ tk~H bẫy chuột = souricière.
/ɡ͡ɣeɪ/ (đg.) xoi, xuyên thủng. gei tapa batuw g] tp% bt~| xoi xuyên qua đá. _____ Synonyms: bhup, klep, thring
/ɡ͡ɣəʔ/ 1. (đg.) nhận xuống = enfoncer en appuyant. gek gep g@K g@P nhận nước nhau = se faire boire mutuellement la tasse. gek nyu ka matai g@K v~% k%… Read more »
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ɡ͡ɣʌŋ/ 1. (d.) cột = colonne. column. geng padeng g$ F%d$ cột cái = colonne principale. geng tamaih g$ t=mH cột con hạng nhì = colonne maîtresse. geng anâk g$… Read more »
/ɡ͡ɣe̞:ŋ/ (d.) đáy = fond. nyuk trun tel géng v~K \t~N t@L _g@U lặn xuống tới đáy.
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/ɡ͡ɣəɪ/ (d.) bo bo. _____ Synonyms: hakuai h=k&, tangey brai tz@Y =\b
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »