thiên thần | | angel
1. (d.) hr$gn% harengganâ /ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa˨˩-nø:˨˩/ angel. 2. (d.) mlikT malaikat /mə-la-i-kat/ angel.
1. (d.) hr$gn% harengganâ /ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa˨˩-nø:˨˩/ angel. 2. (d.) mlikT malaikat /mə-la-i-kat/ angel.
/ɡ͡ɣʌl/ (t.) kẹt = être pris, coincé. gal idung gL id~U nghẹt mũi = avoir la nez bouché. gal akaok di baoh mbeng gL a_k<K d} _b<H O$ kẹt đầu… Read more »
/a-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ:/ (cv.) hareng-gana hr$gn% [Cam M] [A, 515] (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = ange. angel.
/ɡ͡ɣʌm-ɡ͡ɣʌl/ (cv.) gemgel g#g@L 1. (d.) chuồn chuồn = libellule. — 2. (d.) thứ dùi đục đầu to đầu nhỏ = maillet arrondi dont une extrémité est plus grosse que… Read more »
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
/i-ra-fie̞r/ (d.) Raphaê (thiên thần) = Raphaël (ange). Raphael (Angel).