thù ghét | | disgust
(đg.) a_m<H amaoh [A,17] /a-mɔh/ disgust, hate.
(đg.) a_m<H amaoh [A,17] /a-mɔh/ disgust, hate.
1. (t.) a_g<K agaok [A, 4] /a-ɡ͡ɣɔk/ imposing; stately; majestic; august. dáng bệ vệ =EK a_g<K thaik agaok. portliness. đi đứng bệ vệ _n< d$ a_g<K-a_g<K nao deng agaok-gaok…. Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/ta-tie̞ʊʔ/ tatiép t_t`@P [Cam M] (đg.) nhấm, nhắp = goûter avec le bout de la langue, déguster. ikan tatiép wah ikN t_t`@P wH cá nhắp mồi.
/ta-wa:r/ tawar twR [Cam M] (đg.) nếm = goûter, déguster. tawar aia masem twR a`% ms# nếm thử canh chua.
(d.) blN balan /ba˨˩-la:n˨˩/ month. một tháng s% blN sa balan. one month. hai tháng d&% blN dua balan. two months. tháng Một blN s% balan Sa. January. tháng… Read more »