hajan hjN [Cam M]
/ha-ʥa:n/ (d.) mưa = pluie, pleuvoir. rain. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm, mưa lâm râm = pluviner. hajan laik hjN =lK mưa sa = il pleut. hajan tanjaoh hjN t_W<H… Read more »
/ha-ʥa:n/ (d.) mưa = pluie, pleuvoir. rain. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm, mưa lâm râm = pluviner. hajan laik hjN =lK mưa sa = il pleut. hajan tanjaoh hjN t_W<H… Read more »
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
(d.) a| aw /aʊ/ shirt, dress, coat. áo quần AN a| khan aw. clothes. áo ấm a| pQ| aw pandaw. warm clothes/coat. áo dài… Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/ba-ɲɯ:ʔ/ (cv.) binyâk b{vK 1. (t.) nhiều, lắm = nombreux, en grand nombre. banyâk drap bvK \dP nhiều của = beaucoup de biens. banyâk hajan bvK hjN thuận mưa. banyâk… Read more »
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:ʔ/ storm. bão táp az{N rb~K angin rabuk. stormy. mưa bão hjN rb~K hajan rabuk. rainstorm. bão tố rb~K t_E<| rabuk tathaow. stormy, thunderstorm. bão dông… Read more »
/ba-ra:ʔ/ (cv.) birak b{rK 1. (d.) bắc, gió bấc = Nord, vent du Nord. North, the northern wind. angin barak az{N brK gió bấc = vent du Nord. hajan barak… Read more »
/ba-tau/ (cv.) patuw pt~| (cv.) patau pt~@ (cv.) bituw b{t~| (d.) đá = pierre. stone. batuw hajan bt~| hjN mưa đá = grèle. batuw thah bt~| EH đá mài = pierre à aiguiser. batuw… Read more »
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
(đg. t.) jl@H jaleh /ʥa-ləh˨˩/ fall down. cây bị đổ vì trời mưa bão f~N jl@H ky&% hjN rb~K phun jaleh kayua hajan rabuk.