hanrai h=\n [Cam M]
/ha-nraɪ/ 1. (d.) nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng… Read more »
/ha-nraɪ/ 1. (d.) nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
1. (d.) h=\n hanrai /ha-nraɪ/ heap. đụn cát h=\n c&H hanrai cuah. sand dune. 2. (d.) _c<R caor /cɔ:r/ heap, hill. đụn cát _c<R c&H caor cuah…. Read more »
/ha-raɪ/ (d.) đụn cát = monticule de sable au milieu des cours d’eau. harai cuah h=r c&H đụn cát = id.
/tʱɔ:m/ (cv.) kathaom k_E> thaom _E> [Cam M] (d.) vỏ ngoài = étui, fourreau. thaom dhaong _E> _D” vỏ đao = étui du couteau, fourreau, du sabre. ndung thaom pak hanrai Q~/… Read more »