chòm (lùm) | | grove
(d.) lb~K labuk /la-bu:˨˩ʔ/ grove. chòm cây lb~K ky~@ labuk kayau. boscage, grove. chòm cây lb~K f~N labuk phun. boscage, grove.
(d.) lb~K labuk /la-bu:˨˩ʔ/ grove. chòm cây lb~K ky~@ labuk kayau. boscage, grove. chòm cây lb~K f~N labuk phun. boscage, grove.
/ʧo:m/ (đg.) xông hơi = prendre un bain de vapeur. riak aia chom r`K a`% _S’ nấu nước xông hơi.
(đg.) F%d$ J^ padeng jhe /pa-d̪əŋ – ʥə:˨˩/ to squat. ngồi chồm hổm (ngồi xổm, ngồi thụp) _d<K F%d$ J^ daok padeng jhe. squatty.
(đg.) _y’ yom /jo:m/ to spring up. ngựa chồm lên a=sH _y’ t_gK asaih yom tagok. the horse springs up.
(bụi cây) 1. (d.) O~L mbul /ɓul/ clump khóm tre; bụi tre O~L \k;’ mbul krâm. clump of bamboo. 2. (d.) h_r’ harom /ha-ro:m/ bush. khóm gai;… Read more »
(đg.) A~’ khum /khum/ to bend, stoop. khom người xuống A~’ r~P \t~N khum rup trun. bend the body forward and downward; lean down.
1. 1. (d.) hz~@ hangau /ha-ŋau/ aroma, fragrance. 2. có mùi thơm (t.) mn~@ manau [A,377] /mə-nau/ aroma, fragrance, odorous, odoriferous, sweet-scented. 3. thơm, mùi thơm … Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) k_w’ kawom /ka-wo:m/ group. một nhóm nhỏ s% k_w’ as{T sa kawom asit. a small group. II. nhen, nhúm lửa 1…. Read more »
/pa-ʧo:m/ (đg.) hy vọng = espérer. hope. halei dahlak oh pachom tra ka drei (DWM) hl] dh*K oH p_S’ \t% k% \d] tôi chẳng còn hy vọng gì nữa vào… Read more »