khan giọng | | husky
(t.) h`K hiak /hia:ʔ/ husky. khan tiếng; khan giọng h`K xP hiak sap.
(t.) h`K hiak /hia:ʔ/ husky. khan tiếng; khan giọng h`K xP hiak sap.
(d.) hk’ hakam /ha-ka:m/ rice husk.
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
(t.) =\bY braiy /brɛ:˨˩/ hoarseness; husky. khàn tiếng; tiếng khàn đục; giọng khàn =\bY xP braiy sap.