bania bn`% [Bkt.]
/ba-nia/ 1. (tr.) Bệ hạ! 2. (tr.) chào một cách trang trọng. lakau bania po lk~@ bn`% _F@ xin trân trọng chào ngài.
/ba-nia/ 1. (tr.) Bệ hạ! 2. (tr.) chào một cách trang trọng. lakau bania po lk~@ bn`% _F@ xin trân trọng chào ngài.
/d̪a-lar-sia/ (d.) bánh sa chuyền của xe đánh ống.
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
/kʱi-hria/ aiek: ‘kahria’ k\h`%
/la-d̪ia/ (cv.) lidia l{d`% 1. (t.) chậm rãi = qui lambine. slowly. ndom puec ladia _Q’ p&@C ld`% ăn nói chậm rãi. 2. (t.) ladi-ladia ld}-ld`% chậm chạp, rề rà = qui… Read more »
/la-kar/ (d.) cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi, lu). the stand (pot holder). lakar pok kagaok lkR _F%K k_g<K cái giá/vĩ đỡ nồi. pot holder. ___ Synonyms: raik (rék) =rK… Read more »
/mia/ mia m`% [Cam M] (d.) khía, bánh răng = dents d’engrenage. gear teeth. mia patak m`% ptK khía xa cán bông = système d’engrenage de l’égreneuse à coton.
/pa-lia/ (đg.) làm cho oằn = faire courber l’échine.
/rɛ:ʔ/ (cv.) rék _r@K /re̞:ʔ/ (Kh. rêk) 1. (đg.) (Kh. rêk) gánh, khiêng = porter à la palanche. to porter. 2. (d.) [Ram.] cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi,… Read more »